Có 3 kết quả:
熔核 róng hé ㄖㄨㄥˊ ㄏㄜˊ • 融合 róng hé ㄖㄨㄥˊ ㄏㄜˊ • 融和 róng hé ㄖㄨㄥˊ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
weld nugget
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a mixture
(2) an amalgam
(3) fusion
(4) welding together
(5) to be in harmony with (nature)
(6) to harmonize with
(7) to fit in
(2) an amalgam
(3) fusion
(4) welding together
(5) to be in harmony with (nature)
(6) to harmonize with
(7) to fit in
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warm
(2) agreeable
(2) agreeable
Bình luận 0